âm tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm tiết+ noun
- Syllable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm tiết"
- Những từ có chứa "âm tiết":
âm tiết đa âm tiết song âm tiết - Những từ có chứa "âm tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 1061